Bộ, (Sở): ………. | Mẫu số: S03 b -H |
Đơn vị: ………… | (Ban hành theo quy định số: 999 - TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 của Bộ tài chính) |
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm…………….
Tài khoản:……...
Số hiệu:………...
Ngày tháng ghi sổ |
DIỄN GIẢI | NHẬT KÝ CHUNG | Số hiệu TK đối ứng | SỐ TIỀN |
GHI CHÚ | ||
Số trang | STT dòng | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
|
Số dư đầu kỳ
|
|
|
|
|
|
|
Số phát sinh tháng Số dư cuối kỳ |
|
|
|
|
|
|
-Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
-Ngày mở sổ :………………
Lập, ngày … tháng … năm …
Người lập | Phụ trách kế toán | Thủ trưởng đơn vị |
(Ký) | (Ký) | (Ký tên, đóng dấu) |
|
|
|
Họ tên:…….. | Họ tên:…….. | Họ tên:…….. |