|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
(Dành cho cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công và
cá nhân có thu nhập từ kinh doanh)
Chính thức: [ ] Bổ sung: [ ] Lần: [ ]
[01] Kỳ tính thuế: Năm .......
[02] Họ và tên cá nhân:……………....………...……………….......................
[03] Mã số thuế: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
[04] Địa chỉ: …………....………...…………….…………………
[05] Điện thoại:…….......…..[06] Fax:……..…….... [07] Email:……………..
Đơn vị tính: đồng Việt Nam
STT | Chỉ tiêu | Số tiền | ||
1 | Tổng thu nhập chịu thuế | [08] |
| |
a | Tổng thu nhập chịu thuế từ tiền lương, tiền công | [09] |
| |
b | Tổng thu nhập chịu thuế từ kinh doanh | [10] |
| |
| c | Tổng thu nhập chịu thuế phát sinh ngoài Việt Nam | [11] |
|
2 | Các khoản giảm trừ | [12] |
| |
a | Cho bản thân cá nhân | [13] |
| |
b | Cho những người phụ thuộc được giảm trừ | [14] |
| |
c | Giảm trừ từ thiện, nhân đạo, khuyến học | [15] |
| |
d | Giảm trừ các khoản đóng góp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc | [16] |
| |
3 | Tổng thu nhập tính thuế | [17] |
| |
4 | Tổng số thuế phải nộp phát sinh trong kỳ tính thuế | [18] |
| |
5 | Tổng số thuế đã tạm nộp, đã khấu trừ, đã nộp trong kỳ tính thuế | [19] |
| |
a | Đã khấu trừ đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công | [20] |
| |
b | Đã tạm nộp đối với thu nhập từ kinh doanh | [21] |
| |
c | Đã nộp ở nước ngoài được giảm trừ (nếu có) | [22] |
| |
6 | Tổng số thuế phải nộp trong kỳ | [23] |
|
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
| ………………, ngày … tháng … năm ...…… CÁ NHÂN CÓ THU NHẬP (Ký và ghi rõ họ tên) |