| Mẫu số : S01- H |
Đơn vị: … | (Ban hành theo quy định số: 999 - TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 của Bộ tài chính) |
NHẬT KÝ - SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức Nhật ký - Sổ cái)
Năm…………….
Ngày tháng ghi sổ | CHỨNG TỪ |
DIỄN GIẢI | Số phát sinh | Số hiệu TK đối ứng | Số thứ tự dòng | Tài khoản …….... | Tài khoản …….... | Tài khoản …….... | Tài khoản …….... | Tài khoản …….... | |||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | … | … | 61 | 62 |
|
|
|
Số dư đầu kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Cộng phát sinh tháng -Luỹ kế từ đầu quý -Luỹ kế từ đầu năm -Số dư cuối tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có ……trang, đánh số từ trang 01 đến trang…..
- Ngày mở sổ :
Lập, ngày … tháng … năm …
Người lập | Phụ trách kế toán | Thủ trưởng đơn vị |
(Chữ ký, họ tên) | (Chữ ký, họ tên) | (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |