| 		
Phụ lục
THU NHẬP TỪ KINH DOANH
(Kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân mẫu số 09/KK–TNCN )
[01] Họ và tên cá nhân có thu nhập: …………………………………...……….......
| 				 [02] Mã số thuế:  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 							 -  | 							 
  | 							 
  | 							 
  | 		
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
| 				 STT  | 							 Chỉ tiêu  | 							 Số tiền  | 		||
| 				 1  | 							 Doanh thu bán hàng hoá và cung cấp dịch vụ  | 							 [03]  | 							 
  | 		|
| 				 2  | 							 Các khoản giảm trừ doanh thu  | 							 [04]  | 							 
  | 		|
| 				 a  | 							 Chiết khấu thương mại  | 							 [05]  | 							 
  | 		|
| 				 b  | 							 Giảm giá hàng bán  | 							 [06]  | 							 
  | 		|
| 				 c  | 							 Giá trị hàng bán bị trả lại  | 							 [07]  | 							 
  | 		|
| 				 d  | 							 Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực tiếp phải nộp  | 							 [08]  | 							 
  | 		|
| 				 3  | 							 Doanh thu hoạt động tài chính  | 							 [09]  | 							 
  | 		|
| 				 4  | 							 Chi phí sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ  | 							 [10]  | 							 
  | 		|
| 				 a  | 							 Giá vốn hàng bán  | 							 [11]  | 							 
  | 		|
| 				 b  | 							 Chi phí bán hàng  | 							 [12]  | 							 
  | 		|
| 				 c  | 							 Chi phí quản lý  | 							 [13]  | 							 
  | 		|
| 				 5  | 							 Chi phí tài chính  | 							 [14]  | 							 
  | 		|
| 				 Trong đó: Chi phí lãi tiền vay dùng cho sản xuất, kinh doanh  | 							 [15]  | 							 
  | 		||
| 				 6  | 							 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động kinh doanh  | 							 [16]  | 							 
  | 		|
| 				 7  | 							 Thu nhập khác  | 							 [17]  | 							 
  | 		|
| 				 8  | 							 Chi phí khác  | 							 [18]  | 							 
  | 		|
| 				 9  | 							 Thu nhập chịu thuế khác  | 							 [19]  | 							 
  | 		|
| 				 10  | 							 Thu nhập chịu thuế phát sinh ngoài Việt Nam  | 							 [20]  | 							 
  | 		|
| 				 11  | 							 Tổng thu nhập chịu thuế phát sinh trong kỳ  | 							 [21]  | 							 
  | 		|
| 				 12  | 							 Tổng số thuế đã tạm nộp trong kỳ  | 							 [22]  | 							 
  | 		|
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
| 				 
  | 							 ………………, ngày …… tháng…… năm....…… CÁ NHÂN CÓ THU NHẬP (Ký và ghi rõ họ tên)  |